1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mailing list

mailing list

/"meiliη"list]
Danh từ
  • danh sách những địa chỉ nhận thông tin thường xuyên
Kinh tế
  • danh sách gởi bưu điện
  • danh sách gửi thư
Toán - Tin
  • danh sách địa chỉ
  • danh sách địa chỉ thư
  • danh sách gửi thư
  • danh sách thư từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận