1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mail duct

mail duct

Xây dựng
  • đường hầm bưu điện
  • đường ống chuyển thư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận