Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maigre
maigre
/"meigə/
Tính từ
chay
thức ăn
Chủ đề liên quan
Thức ăn
Thảo luận
Thảo luận