1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnifying glass

magnifying glass

/"mægnifaiiɳ"glɑ:s/
Danh từ
  • kính lúp
Kỹ thuật
  • kính lúp
  • kính phóng đại
Hóa học - Vật liệu
  • kính núp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận