1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnetospheric cleft

magnetospheric cleft

Điện tử - Viễn thông
  • kẽ nứt từ quyển
  • khe nứt từ quyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận