1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnetometer

magnetometer

/,mægni"tɔmitə/
Danh từ
  • cái đo từ, từ kế
Điện lạnh
  • máy đo từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận