1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnetographic printer

magnetographic printer

Điện tử - Viễn thông
  • giản đồ từ
Toán - Tin
  • máy in từ ký
  • máy in từ tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận