Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ magnetite
magnetite
/"mægnitait/
Danh từ
khoáng chất
Manhêtit
Kỹ thuật
quặng sắt từ
quặng từ thiết
Hóa học - Vật liệu
ôxit sắt từ
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận