1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnetic tape

magnetic tape

/mæg"netik"teip/
Danh từ
  • băng ghi âm
Kinh tế
  • băng từ
Kỹ thuật
  • băng từ
  • bằng từ
Điện tử - Viễn thông
  • băng từ tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận