1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnetic screen

magnetic screen

Kỹ thuật
  • màn che từ
Điện tử - Viễn thông
  • màn hình từ
Toán - Tin
  • màn từ
Điện
  • từ giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận