1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnetic reproducer

magnetic reproducer

Kỹ thuật
  • bộ phát lại từ tính
Toán - Tin
  • bộ tái tạo từ tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận