Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ magnetic field
magnetic field
/mæg"netik"fi:ld]
Danh từ
trường từ tính; từ trường
Kỹ thuật
cường độ từ trường
từ trường quay
Toán - Tin
trường từ tính
Điện
từ trường (trường từ tính)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện
Thảo luận
Thảo luận