1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnetic card

magnetic card

Điện tử - Viễn thông
  • bìa từ
Toán - Tin
  • cạc từ
  • cạc từ tính
  • cạc từ, thẻ từ
  • thẻ từ tính
Điện lạnh
  • thẻ từ (tính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận