Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ magnesia
magnesia
/mæg"ni:ʃə/
Danh từ
hoá học
Magiê-oxyt
Hóa học - Vật liệu
đất đắng
magiê oxit
ôc-xit ma-nhê-xi
Xây dựng
magiê cacbonat
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận