1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnesia

magnesia

/mæg"ni:ʃə/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • đất đắng
  • magiê oxit
  • ôc-xit ma-nhê-xi
Xây dựng
  • magiê cacbonat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận