1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnateship

magnateship

Danh từ
  • địa vị quyền quý, địa vị cao sang
  • địa vị trùm (tư bản), địa vị vua (tư bản)
  • từ cổ chức nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận