Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ magnateship
magnateship
Danh từ
địa vị quyền quý, địa vị cao sang
địa vị trùm (tư bản), địa vị vua (tư bản)
từ cổ
chức nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận