Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ magnate
magnate
/"mægneit/
Danh từ
người có quyền thế lớn
trùm tư bản
Kinh tế
tay cự phiệt
trùm công thương
vua công nghiệp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận