1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magnate

magnate

/"mægneit/
Danh từ
  • người có quyền thế lớn
  • trùm tư bản
Kinh tế
  • tay cự phiệt
  • trùm công thương
  • vua công nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận