Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ magistrate
magistrate
/"mædʤistrit/
Danh từ
quan toà
Kinh tế
quan tòa
thẩm phán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận