1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ magistrate

magistrate

/"mædʤistrit/
Danh từ
  • quan toà
Kinh tế
  • quan tòa
  • thẩm phán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận