1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maenadic

maenadic

Tính từ
  • (thuộc) cô gái thờ thần rượu
  • (thuộc) phụ nữ rượu chè, phụ nữ cường bạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận