Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maenadic
maenadic
Tính từ
(thuộc) cô gái thờ thần rượu
(thuộc) phụ nữ rượu chè, phụ nữ cường bạo
Thảo luận
Thảo luận