Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ made-up
made-up
Tính từ
hư cấu
lắp ghép; hoá trang
made-up
eyelashes
:
lông mi giả
làm sẵn
quần áo
Kỹ thuật
được lấp
được mượn
Chủ đề liên quan
Quần áo
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận