1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ madder

madder

/"mædə/
Danh từ
  • thuốc nhuộm thiên thảo
  • thực vật học cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm)
Hóa học - Vật liệu
  • thuốc nhuộm thiên thảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận