Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ madder
madder
/"mædə/
Danh từ
thuốc nhuộm thiên thảo
thực vật học
cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm)
Hóa học - Vật liệu
thuốc nhuộm thiên thảo
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận