1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maddening

maddening

/"mædniɳ/
Tính từ
  • làm phát điên lên, làm tức giận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận