1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ macrograph

macrograph

Danh từ
  • ảnh chụp vĩ mô (kim loại học)
Điện lạnh
  • ảnh vĩ mô
Cơ khí - Công trình
  • hạt thô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận