1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mackle

mackle

Danh từ
  • ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn
Động từ
  • vấy bẩn (ở tờ in)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận