Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ machine time
machine time
Toán - Tin
giờ máy
Xây dựng
thời gian (chạy) máy (tính)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận