1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ machine time

machine time

Toán - Tin
  • giờ máy
Xây dựng
  • thời gian (chạy) máy (tính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận