Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ machine-made
machine-made
/mə"ʃi:nmeid/
Tính từ
làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy
Kinh tế
chế tạo bằng máy
làm bằng máy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận