1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ machine fence

machine fence

Kỹ thuật
  • hàng rào bảo vệ máy
  • vỏ che máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận