Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ machine code
machine code
/mə"∫in ,koud]
như machine language
Kinh tế
mã máy
Kỹ thuật
ngôn ngữ đối tượng
ngôn ngữ máy
mã đối tượng
mã lệnh
mã máy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận