1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ machine code

machine code

/mə"∫in ,koud]
  • như machine language
Kinh tế
  • mã máy
Kỹ thuật
  • ngôn ngữ đối tượng
  • ngôn ngữ máy
  • mã đối tượng
  • mã lệnh
  • mã máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận