Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ machinator
machinator
/"mækineitə/
Danh từ
kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế
Thảo luận
Thảo luận