Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ machination
machination
/,mæki"neiʃn/
Danh từ
âm mưu, mưu đồ
sự bày mưu lập kế, sự mưu toan
Thảo luận
Thảo luận