1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ machination

machination

/,mæki"neiʃn/
Danh từ
  • âm mưu, mưu đồ
  • sự bày mưu lập kế, sự mưu toan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận