1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ machinable

machinable

/mə"ʃi:nəbl/
Tính từ
  • có thể cắt được bằng máy công cụ
Hóa học - Vật liệu
  • có thể gia công trên máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận