1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ machinability index

machinability index

Hóa học - Vật liệu
  • chỉ số gia công trên máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận