Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ machicolation
machicolation
/,mætʃikou"leiʃn/ (machicoulis) /,mɑ:ʃi"ku:li/
Danh từ
lan can có lỗ ném (ở thành luỹ)
sử học
lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)
Kỹ thuật
lỗ ném
Chủ đề liên quan
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận