1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ machicolate

machicolate

/mæ"tʃikouleit/
Nội động từ
  • sử học xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận