Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ machicolate
machicolate
/mæ"tʃikouleit/
Nội động từ
sử học
xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận