1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ machiavellist

machiavellist

Tính từ
  • như machiavellian
Danh từ
  • người nham hiểm; người dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận