Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ machiavellism
machiavellism
/,mækiə"velizm/ (machiavellianism) /,mækiə"veliəzm/
Danh từ
chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm
Thảo luận
Thảo luận