1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ machete

machete

/"mætʃit/ (machete) /mə"tʃeiti/
Danh từ
  • dao rựa (để chặt mía)
  • dao (dùng làm vũ khí)
Kinh tế
  • dao chặt mía
Kỹ thuật
  • dao phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận