machanism
- cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm
- actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành
- chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên
- clutch m. cơ cấu móc
- computer m., cuonting m. bộ tính toán
- coupling m. cơ cấu ghép
- delent m. [chốt, cái] định, vị, cố định
- feed m. cơ cấu tiếp liệu
- pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút
- printing m. thiết bị in
- quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh
- sine-cosine m. máy tính cơ cấu sin-cos
- tape m. cơ cấu băng truyền
- teleological m. kỹ thuật cơ cấu có dáng hướng mục tiêu
Chủ đề liên quan
Thảo luận