1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ machanism

machanism

  • cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm
  • actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành
  • chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên
  • clutch m. cơ cấu móc
  • computer m., cuonting m. bộ tính toán
  • coupling m. cơ cấu ghép
  • delent m. [chốt, cái] định, vị, cố định
  • feed m. cơ cấu tiếp liệu
  • pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút
  • printing m. thiết bị in
  • quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh
  • sine-cosine m. máy tính cơ cấu sin-cos
  • tape m. cơ cấu băng truyền
  • teleological m. kỹ thuật cơ cấu có dáng hướng mục tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận