1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ macerator

macerator

/"mæsəreitiə/
Danh từ
  • người ngâm, người giầm, máy ngâm, máy giầm (để làm giấy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận