1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ macerate

macerate

/"mæsəreit/
Động từ
  • ngâm, giầm
  • hành xác
Kinh tế
  • dầm
  • ngâm
Kỹ thuật
  • ngâm nước
  • ngâm ướt
  • tẩm ướt
  • thấm ướt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận