Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ macerate
macerate
/"mæsəreit/
Động từ
ngâm, giầm
hành xác
Kinh tế
dầm
ngâm
Kỹ thuật
ngâm nước
ngâm ướt
tẩm ướt
thấm ướt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận