Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maccaboy
maccaboy
/"mækəbɔ:/ (maccaboy) /"mækəbɔi/
Danh từ
thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ Ma-cu-ba, quần đảo Mác-ti-ních)
Thảo luận
Thảo luận