1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maccabaw

maccabaw

/"mækəbɔ:/ (maccaboy) /"mækəbɔi/
Danh từ
  • thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ Ma-cu-ba, quần đảo Mác-ti-ních)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận