1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ macaroni

macaroni

/,mækə"rouni/
Danh từ
  • mỳ ống
Kinh tế
  • mì ống
  • mì ống nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận