Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ macadamize
macadamize
/mə"kædəmaiz/ (macadamise) /mə"kædəmaiz/
Động từ
đắp (đường) bằng đá dăm nện
Xây dựng
lát đá dăm
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận