1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ macadam

macadam

/mə"kædəm/
Danh từ
  • đá dăm nện (để đắp đường)
  • đường đắp bằng đá dăm nện
  • cách đắp đường bằng đá dăm nện
Tính từ
  • đắp bằng đá dăm nện
Kỹ thuật
  • đường đá dăm
Xây dựng
  • đá dăm nện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận