Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ macabre
macabre
/mə"kɑ:br/
Tính từ
rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
danse
macabre
:
điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ
Thảo luận
Thảo luận