1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ macabre

macabre

/mə"kɑ:br/
Tính từ
  • rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
    • danse macabre:

      điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận