1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lustrous

lustrous

/"lʌstrəs/
Tính từ
  • bóng, láng
  • sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy
Kỹ thuật
  • bóng
  • bóng láng
  • láng
  • sáng
  • sáng bóng
Dệt may
  • bóng sáng
Hóa học - Vật liệu
  • óng ánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận