1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lustreless

lustreless

/"lʌstəlis/
Tính từ
  • không bóng, không sáng, xỉn
Kỹ thuật
  • không bóng
  • không sáng
  • xỉn
Xây dựng
  • mờ (kính mờ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận