Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lustreless
lustreless
/"lʌstəlis/
Tính từ
không bóng, không sáng, xỉn
Kỹ thuật
không bóng
không sáng
xỉn
Xây dựng
mờ (kính mờ)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận