1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ luscious

luscious

/"lʌʃəs/
Tính từ
  • ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
  • ngọt quá, lợ
  • văn học gợi khoái cảm, khêu gợi
Kinh tế
  • ngọt ngào
  • thơm ngát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận