Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lunule
lunule
/"lu:nju:l/
Danh từ
giải phẫu
vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận