Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lunge
lunge
/lʌndʤ/
Danh từ
đường kiếm tấn công bất thình lình
sự lao tới, sự nhào tới
dây dạy ngựa chạy vòng tròn
nơi dạy ngựa chạy vòng tròn
Nội động từ
tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)
hích vai, xô vai
Quyền Anh
lao lên tấn công bất thình lình
đâm, thọc mạnh
đá hất
ngựa
Kinh tế
chặt
chém
tăng giá thô bạo
Chủ đề liên quan
Quyền Anh
Ngựa
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận