1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lunge

lunge

/lʌndʤ/
Danh từ
  • đường kiếm tấn công bất thình lình
  • sự lao tới, sự nhào tới
  • dây dạy ngựa chạy vòng tròn
  • nơi dạy ngựa chạy vòng tròn
Nội động từ
  • tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)
  • hích vai, xô vai Quyền Anh
  • lao lên tấn công bất thình lình
  • đâm, thọc mạnh
  • đá hất ngựa
Kinh tế
  • chặt
  • chém
  • tăng giá thô bạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận